Có 2 kết quả:

項目管理 xiàng mù guǎn lǐ ㄒㄧㄤˋ ㄇㄨˋ ㄍㄨㄢˇ ㄌㄧˇ项目管理 xiàng mù guǎn lǐ ㄒㄧㄤˋ ㄇㄨˋ ㄍㄨㄢˇ ㄌㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

project management

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

project management

Bình luận 0